Stt |
Họ và tên lót |
Tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Ghi chú |
Nam |
Nữ |
Số nhà |
Xã |
Huyện |
Tỉnh |
1 |
Dương Tuấn |
Khanh |
10/07/1986 |
|
34, Ấp Hòa Thuận |
Vĩnh Thạnh |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
2 |
Võ Thị Kim |
Ngân |
|
01/01/1992 |
Số nhà 217A, ấp Hưng Thành Đông |
Long Hưng B |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
3 |
Trần Phước |
Thọ |
10/12/1985 |
|
480/Q/1, đường Đốc Binh Kiều, Khóm 5 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
4 |
Phạm Thị |
Hải |
|
03/01/1987 |
480/Q/1, đường Đốc Binh Kiều, Khóm 5 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
5 |
Nguyễn Văn |
Thạnh |
01/01/1976 |
|
Tổ 8, Ấp Tịnh Long |
Tịnh Thới |
TP Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
6 |
Nguyễn Thị |
Thắng |
|
01/01/1979 |
Tổ 8, Ấp Tịnh Long |
Tịnh Thới |
TP Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
7 |
Nguyễn Văn |
Mưa |
13/03/1983 |
|
Chiến Thắng |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
8 |
Nguyễn Thị |
Lướt |
|
15/05/1987 |
Chiến Thắng |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
9 |
Nguyễn Thị Bích |
Hòa |
|
20/12/1983 |
Số 145B/LP, Ấp Long Phú |
Hòa Long |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
10 |
Nguyễn Văn |
Luyến |
01/01/1981 |
|
Số 145B/LB, Ấp Long Phú |
Hòa Long |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
11 |
Đinh Thị Ngọc |
Diệp |
|
01/05/1982 |
Tổ 21, Ấp 1 |
Tân Hội Trung |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
12 |
Nguyễn Văn |
Thừa |
01/01/1982 |
|
Tổ 21, Ấp 1 |
Tân Hội Trung |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
13 |
Trần Văn |
Lâm |
01/01/1974 |
|
77A/3 Ấp Thới Mỹ 1 |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
14 |
Nguyễn Kim |
Hồng |
|
07/04/1979 |
77A/3 Ấp Thới Mỹ 1 |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
15 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
01/01/1987 |
|
351/TB, ấp Tân Bình |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
16 |
Dương Thị Thùy |
Dương |
|
25/03/1988 |
458A, ấp An Khương |
Định Yên |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
17 |
Tiêu Minh |
Triết |
01/12/1982 |
|
ấp Long Hậu |
Long Khánh A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
18 |
Phạm Thị |
Kiều |
|
01/01/1985 |
ấp Long Hậu |
Long Khánh A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
19 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
|
02/09/1991 |
262/4 Ấp Long Hưng 2 |
Long Hậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
20 |
Phan Văn |
Lâm |
15/11/1989 |
|
262/4 Ấp Long Hưng 2 |
Long Hậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
21 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
08/08/1994 |
|
Số nhà 69, ấp Ninh Thuận |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
22 |
Bùi Thị Diễm |
Trang |
|
09/02/1991 |
Số nhà 69, ấp Ninh Thuận |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
23 |
Lê Văn |
Tùng |
01/01/1976 |
|
số nhà 490/B, ấp Tân Bình Thượng |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
24 |
Trương Thị |
Tánh |
|
01/01/1983 |
số nhà 490/B, ấp Tân Bình Thượng |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
25 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Giao |
|
21/09/1986 |
218B, ấp Hưng Mỹ Đông |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
26 |
Nguyễn Phú |
Trọng |
10/07/1986 |
|
218B, ấp Hưng Mỹ Đông |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
27 |
Huỳnh Văn |
Tý |
09/03/1995 |
|
31, Ấp Ninh Thuận |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
28 |
Bùi Ngọc |
Viến |
|
24/03/1994 |
31, Ấp Ninh Thuận |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
29 |
Phan Thị Thu |
Hà |
|
20/06/1984 |
Số nhà 153C/3, Hòa Bình |
Long Thắng |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
30 |
Trần Văn |
Năm |
01/01/1980 |
|
153C/3, ấp Hòa Bình |
Long Thắng |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
31 |
Trần Quốc |
Trung |
05/08/1986 |
|
Số 156, ấp Bình Nhứt, tổ 7 |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn-Vợ chồng |
32 |
Đặng Thị Diễm |
Kiều |
|
01/01/1989 |
Ấp Mỹ Thị A |
Mỹ An |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
33 |
Hồ Tuấn |
Anh |
17/01/1994 |
|
Số nhà 237/2, ẤP Long Khánh |
Long hậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
34 |
Nguyễn Văn Mộng |
Anh |
30/09/1981 |
|
Số 431B/3,ấp Tân Thuận |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
35 |
Trần Hoàng |
Anh |
24/10/1987 |
|
Khóm 1 |
Phường An Thạnh |
Tp Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
36 |
Trần Thế |
Anh |
25/04/1990 |
|
Ấp Long Khánh B |
Long Hậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
37 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
|
01/01/1980 |
Ấp Giồng Bàng |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
38 |
Nguyễn Thành |
Bảo |
01/01/1983 |
|
315C/3, ấp Tân Thuận |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
39 |
Lê Nhật |
Bằng |
22/09/1980 |
|
281, ấp 1 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
40 |
Phan Thị |
Bé |
|
07/10/1984 |
số nhà 278B/2, ấp Tân Phong |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
41 |
Huỳnh Tấn |
Beo |
11/07/1993 |
|
Ấp Chiến Thắng |
Tân Thành A |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
42 |
Phạm Thị |
Bỉ |
|
10/04/1988 |
Ấp 1 |
Thường Phước 2 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
43 |
Nguyễn Văn |
Biết |
01/01/1985 |
|
Ấp 1 |
Thường Phước 2 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
44 |
Đặng Thanh |
Bình |
01/01/1988 |
|
Ấp Tân Hòa Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
45 |
Nguyễn Văn |
Bình |
17/08/1997 |
|
Ấp 3 |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
46 |
Trần Văn |
Bình |
01/01/1993 |
|
377, ấp An Lạc |
Định An |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
47 |
Nguyễn Thị |
Bông |
|
01/01/1982 |
Ấp Phú Hòa A |
Phú Thuận A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
48 |
Lê Minh |
Cảnh |
27/05/1989 |
|
Tổ 19, Ấp 4 |
Mỹ Long |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
49 |
Trần Minh |
Cảnh |
25/10/1989 |
|
Ấp Phú Hòa A |
Phú Thuận A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
50 |
Nguyễn Thanh |
Cao |
02/10/1988 |
|
438C/4, ấp Hòa Bình |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
51 |
Trương Minh |
Cầm |
10/05/1995 |
|
Ấp Tân Hòa Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
52 |
Đặng Văn |
Cầu |
15/04/1986 |
|
185, ấp Tân Bình Hạ |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
53 |
Huỳnh Hữu |
Có |
30/10/1994 |
|
Ấp K8 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
54 |
Nguyễn Chí |
Công |
05/01/1987 |
|
243/LB Ấp Long Bửu |
Hòa Long |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
55 |
Lê Thành |
Công |
06/11/1987 |
|
760, ấp Tân Lợi |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
56 |
Trần Văn |
Công |
04/12/1982 |
|
Ấp Mỹ Hưng Hòa |
Mỹ Xương |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
57 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
|
01/01/1982 |
Ấp 2 |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
58 |
Nguyễn Thiện |
Cung |
21/07/1994 |
|
Ấp Tân An |
An Nhơn |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
59 |
Mai Thị Kim |
Cương |
|
02/05/1985 |
32, Tổ 20, ấp Bình Hòa Trung |
Thường Thới Hậu A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
60 |
Nguyễn Hùng |
Cường |
12/01/1985 |
|
182, tổ 18, ấp 1 |
Mỹ Tân |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
61 |
Phạm Chí |
Cường |
01/01/1985 |
|
Ấp Tân Hưng |
Tân Công Sính |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
62 |
Lê Văn |
Chánh |
11/12/1995 |
|
Ấp Phú Lâm |
Phú Thành B |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
63 |
Bùi Thị Đăng |
Châu |
|
01/01/1979 |
880, tổ 46, ấp Phú Hòa B |
Phú Thuận A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
64 |
Nguyễn Mai |
Chi |
|
19/09/1984 |
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
65 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Chi |
|
01/03/1988 |
128/6, ấp Tân Thạnh |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
66 |
Nguyễn Văn |
Chí |
01/01/1982 |
|
Ấp Giồng Bàng |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
67 |
Nguyễn Hùng |
Dân |
05/11/1985 |
|
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
68 |
Đặng Thị |
Diệu |
|
01/01/1980 |
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
69 |
Phan Quốc |
Dinh |
01/01/1992 |
|
Tổ 14 Ấp 1 |
Thường Lạc |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
70 |
Võ Khắc |
Du |
20/11/1991 |
|
tổ 48, K5 |
Phường 1 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
71 |
Đỗ Văn |
Dụ |
27/09/1988 |
|
Ấp Bình Hòa Thượng |
Thường Thới Hậu A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
72 |
Trần Thị Phương |
Dung |
|
10/10/1986 |
797, Tân Dinh |
Tân Hòa |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
73 |
Phan Thị Thùy |
Dung |
|
24/06/1987 |
164, Nguyễn Chí Thanh,Khóm 1 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
74 |
Nguyễn Anh |
Duy |
02/09/1985 |
|
123A, ấp Tân Hòa Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
75 |
Đặng Phùng Trọng |
Duy |
15/02/1990 |
|
367, tổ 17, ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
76 |
Huỳnh Hoàng |
Duy |
01/01/1995 |
|
Ấp 3 |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
77 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Duy |
03/09/1986 |
|
Tổ 8, ấp Nguyễn Cử |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
78 |
Nguyễn Phú |
Duy |
15/12/1997 |
|
Ấp Hưng Thành Tây |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
79 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
|
27/01/1988 |
142, Ấp Tân Hòa Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
80 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
|
10/08/1983 |
225B, ấp An Qưới |
Mỹ An Hưng B |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
81 |
Phạm Phước |
Dư |
05/02/1982 |
|
Số nhà 281B/TH, Ấp Tân Hưng |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
82 |
Nguyễn Thành |
Dư |
01/01/1980 |
|
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
83 |
Lê Văn |
Dững |
01/01/1987 |
|
Ấp Tân Thạnh |
Tân Long |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
84 |
Đỗ Thị Thùy |
Dương |
|
19/02/1986 |
371, tổ 1, Khóm 1 |
TT Sa Rài |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
85 |
Lê Văn |
Dương |
01/01/1987 |
|
327, tổ 10, ấp Gò Bói |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
86 |
Lê Văn |
Đại |
12/12/1991 |
|
Tổ 1 Ấp 4 |
Tân Nghĩa |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
87 |
Trần Phước |
Đại |
13/08/1995 |
|
số nhà 337, Đường Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
88 |
Phan Hồng |
Đào |
|
01/01/1986 |
tổ 55, ấp Phú Hòa A |
Phú Thuận A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
89 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
09/04/1990 |
|
903/1, ấp Long Khánh A |
Long Hậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
90 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
05/07/1983 |
|
Ấp Bình Trung |
Bình Thành |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
91 |
Phạm Phước |
Đạt |
01/01/1991 |
|
Ấp 3 |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
92 |
Trần Hửu |
Đạt |
12/06/1992 |
|
Ấp Tân Cường |
Phú Cường |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
93 |
Phan Văn |
Đặng |
01/01/1983 |
|
Ấp Long Hậu |
Long Khánh A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
94 |
Nguyễn Minh |
Đệ |
01/10/1991 |
|
121, tổ 5, ấp 4 |
Bình Hàng Tây |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
95 |
Nguyễn Thị |
Điểm |
|
02/03/1981 |
13D1/Tl, ấp Tân Lộc |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
96 |
Trần Văn |
Điễm |
01/01/1993 |
|
Tổ 11 ấp 3 |
Tân Nghĩa |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
97 |
Nguyễn Văn |
Điền |
09/01/1980 |
|
1363, tổ 46, ấp Phú Lợi B |
Phú Thuận B |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
98 |
Trần Thị |
Điệp |
|
01/01/1981 |
Số 244A/2, ấp Tân Phong |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
99 |
Phạm Trần Thiên |
Định |
05/07/1999 |
|
Ấp Hưng Thành Tây |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
100 |
Thái Công |
Đoàn |
26/03/1979 |
|
Ấp Phú Hòa B |
Phú Thuận A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
101 |
Nguyễn Duy |
Đông |
30/04/1990 |
|
Ấp Bình Hòa |
Bình Thành |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
102 |
Nguyễn Văn |
Đức |
20/08/1992 |
|
Ấp 4 |
Mỹ Long |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
103 |
Phạm Hồng |
Đức |
01/01/1979 |
|
75, ấp Tân Khánh |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
104 |
Lê Văn |
Được |
01/01/1990 |
|
Ấp Cả Găng |
Bình Phú |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
105 |
Phan Trung |
Được |
26/09/1987 |
|
333, tổ 8, ấp An Thạnh |
An Nhơn |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
106 |
Đoàn Văn Diệu |
Em |
27/12/1980 |
|
01B ấp Nhơn Quới |
Vĩnh Thạnh |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
107 |
Lê Văn Thọ |
Em |
28/11/1992 |
|
665 , Ấp Tân Thạnh |
Tân Long |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
108 |
Lê Thị Hoá |
Em |
|
07/02/1989 |
Ấp 4 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
109 |
Phạm Ghi |
Em |
|
30/05/1982 |
Số 70, ấp Thống Nhất |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
110 |
Thái Thị Bé |
Em |
|
15/10/1983 |
Ấp Tân Lợi |
Tân Công Sính |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
111 |
Trần Phước Thọ |
Em |
27/06/1992 |
|
149, ấp An Lợi B |
Định Yên |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
112 |
Phạm Thị Hồng |
Gấm |
|
14/4/1980 |
Ấp Hưng Hòa |
Tân Khánh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
113 |
Thái Văn |
Guôn |
01/01/1991 |
|
Ấp Chiến Thắng |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
114 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Giang |
|
18/06/1981 |
Ấp An Hòa |
An Hiệp |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
115 |
Lê Văn |
Giang |
01/01/1993 |
|
Ấp Giồng Bàng |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
116 |
Nguyễn Hoàng |
Giang |
07/02/1986 |
|
Khóm 2 |
TT Sa Rài |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
117 |
Nguyễn Thị |
Giang |
|
08/06/1983 |
Khóm 2 |
TT Sa Rài |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
118 |
Nguyễn Văn |
Giang |
01/01/1988 |
|
141, ấp 3 |
An Phong |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
119 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Giàu |
|
16/11/1985 |
461A, ấp Tân Trong |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
120 |
Trần Văn |
Giấy |
05/05/1981 |
|
Ấp Tân Trường |
Mỹ Hội |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
121 |
Nguyễn Thị À |
Gin |
|
10/02/1996 |
Ấp Thống Nhất |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
122 |
Đào Thanh |
Hải |
10/09/1990 |
|
Ấp 1 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
123 |
Trần Chí |
Hải |
28/04/1989 |
|
200A ấp Đông Quới |
Tân Khánh Đông |
Tp Sa Đéc |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
124 |
Lê Thanh |
Hải |
22/03/1982 |
|
43/LB, Ấp Long Bình |
Hòa Long |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
125 |
Lê Thanh |
Hải |
19/04/1989 |
|
Khóm 2 |
TT Sa Rài |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
126 |
Trần Duy |
Hản |
01/01/1982 |
|
Ấp Bình Trung |
Bình Thạnh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
127 |
Nguyễn Hữu |
Hạnh |
20/08/1984 |
|
Ấp 1 |
Tân Hội Trung |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
128 |
Trương Thị Bích |
Hạnh |
|
01/01/1986 |
694, ấp 2 |
An Hòa |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
129 |
Võ Thị Hồng |
Hạnh |
|
30/10/1984 |
439/SN, ấp Tân An |
Bình Thạnh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
130 |
Lê Công |
Hảo |
19/06/1990 |
|
106, Tổ 5, Hòa Dân |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
131 |
Dương Thị Nguyệt |
Hằng |
|
22/08/1996 |
199, ấp An Thịnh |
An Long |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
132 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
|
05/09/1983 |
471/6, ấp Tân Thạnh |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
133 |
Nguyễn Thị Phượng |
Hằng |
|
27/04/1994 |
Ấp 5 |
Hòa Bình |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
134 |
Võ Thị Thuý |
Hằng |
|
13/04/1984 |
Ấp Tân An |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
135 |
Lê Ngọc |
Hân |
14/03/1985 |
|
220/1, ấp Tân Mỹ |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
136 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
|
14/10/1988 |
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
137 |
Ngô Hoài |
Hận |
28/4/1995 |
|
Ấp Hưng Quới 1 |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
138 |
Nguyễn Tuấn |
Hậu |
01/01/1987 |
|
Ấp Long Phước |
Long Khánh A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
139 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
|
01/01/1975 |
594, ấp Phú Lợi B |
Phú Thuận B |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
140 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
03/10/1989 |
|
747/5, ấp Hòa Định |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
141 |
Nguyễn Ngọc |
Hiền |
09/02/1988 |
|
154, ấp Hòa Thuận |
Vĩnh Thạnh |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
142 |
Phạm Văn |
Hiền |
20/03/1985 |
|
Ấp 1 |
Thường Phước 2 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
143 |
Bùi Trung |
Hiếu |
09/02/1986 |
|
240/2, ấp Tân Phong |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
144 |
Cao Chí |
Hiếu |
15/05/1991 |
|
Ấp Tân Thạnh |
An Nhơn |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
145 |
Huỳnh Trung |
Hiếu |
31/01/1986 |
|
Ấp Nhứt |
An Phong |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
146 |
La Thị Hồng |
Hoa |
|
12/01/1983 |
Ấp Tân Hoà Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
147 |
Phan Thị Tuyết |
Hoa |
|
01/01/1983 |
Khóm 1 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
148 |
Nguyễn Phước |
Hoài |
18/04/1990 |
|
537, ấp An Phú |
Mỹ An Hưng B |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
149 |
Võ Văn |
Hồng |
10/04/1987 |
|
247 ấp Tân Bình |
Tân Khánh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
150 |
Nguyễn Văn |
Hồng |
18/03/1987 |
|
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
151 |
Trương Thị Ngọc |
Hồng |
|
01/01/1984 |
751, ấp Tân Lợi |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
152 |
Trương Văn |
Hồng |
30/10/1976 |
|
Ấp Tân Phong |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
153 |
Phạm Thanh |
Hùng |
07/08/1981 |
|
59 ẤP K8 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
154 |
Trần Thanh |
Hùng |
10/09/1983 |
|
tổ 19 , ấp Bình Phú Lợi |
Bình Thạnh |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
155 |
Nguyễn Tuấn |
Hùng |
02/10/1980 |
|
338, tổ 42, Ấp Long Thạnh |
Long Thuận |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
156 |
Dương Hoàng |
Huy |
10/09/1991 |
|
Ấp Gò Bói |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
157 |
Háu Minh |
Huy |
01/01/1987 |
|
Ấp Trung |
Tân Thạnh |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
158 |
Nguyễn Thị Thúy |
Huỳnh |
|
15/06/1990 |
277, Khóm Bình Hòa |
TT Lấp Vò |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
159 |
Phạm Thanh |
Hưng |
25/12/1985 |
|
tổ 5, K1 |
P11 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
160 |
Lê Thị Cẩm |
Hương |
|
14/11/1989 |
Ấp Hậu Thành |
Tân Dương |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
161 |
Tô Thị Diễm |
Hương |
|
24/09/1993 |
Ấp Tân Phú |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
162 |
Nguyễn Thanh |
Hữu |
19/03/1982 |
|
Số nhà 12/F, Cụm dân cư, ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
163 |
Trần Trọng |
Hữu |
09/11/1991 |
|
Khóm 1 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
164 |
Lê Văn |
Kết |
19/09/1980 |
|
808/5, ấp Hòa Định |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
165 |
Lê Văn |
Kiệt |
07/04/1989 |
|
91/6, ấp Tân Thạnh |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
166 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
|
25/05/1989 |
Số nhà 369B/5 Ấp Tân Thuận |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
167 |
Nguyễn Thúy |
Kiều |
|
19/12/1987 |
SỐ NHÀ 125/TB, Khóm 5 |
TT Lai Vung |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
168 |
Huỳnh Thị Oanh |
Kiều |
|
02/01/1983 |
Khóm Mỹ Thuận |
Phường Mỹ Phú |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
169 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
|
14/01/1990 |
Ấp Phú Thọ B |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
170 |
Nguyễn Thị Diệu |
Kiều |
|
11/02/1994 |
326, tổ 4, ấp Hoà Hưng |
Hoà An |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
171 |
Phạm Thị Thúy |
Kiều |
|
02/03/1990 |
25, Khóm Trung 1 |
TT Thường Thới Tiền |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
172 |
Phan Thị Thuý |
Kiều |
|
19/02/1992 |
Ấp Tân Thạnh |
Tân Long |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
173 |
Phạm Hoàng |
Kỳ |
01/01/1985 |
|
Ấp Chiến Thắng |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
174 |
Nguyễn Ngọc |
Ký |
01/01/1986 |
|
Ấp 2 |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
175 |
Trần Văn |
Kha |
26/05/1984 |
|
715, ấp Tân Lợi |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
176 |
Trần Văn |
Kha |
09/11/1988 |
|
Ấp K8 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
177 |
Nguyễn Phương |
Khanh |
12/11/1978 |
|
37, ấp Tân Trong |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
178 |
Trần Quốc |
Khánh |
02/09/1997 |
|
Tổ 7, Khóm 1 |
P11 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
179 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
15/01/1987 |
|
Ấp Phú Thọ B |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
180 |
Đặng Thị Kim |
Khoa |
|
16/12/1991 |
Ấp Chiến Thắng |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
181 |
Trần Anh |
Khoa |
01/01/1995 |
|
ấp Mỹ Điền |
Phú Điền |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
182 |
Nguyễn Đình |
Khôi |
24/11/1980 |
|
Khóm Thuận Phú |
Hoà Thuận |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
183 |
Lâm Càng |
Khôn |
13/07/1985 |
|
1356, tổ 46, ấp Phú Lợi B |
Phú Thuận B |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
184 |
Lê Phú |
Khương |
12/04/1980 |
|
Ấp 2 |
Đốc Binh Kiều |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
185 |
Lê Nhựt |
Lam |
|
01/08/1995 |
334B/2, ấp Long Khánh |
Long Hậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
186 |
Nguyễn Quốc |
Lam |
26/05/1979 |
|
Ấp Trung |
Tân Quới |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
187 |
Đoàn Thị |
Lan |
|
01/01/1986 |
Ấp Tân Trong |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
188 |
Nguyễn Văn |
Lành |
01/01/1979 |
|
69, Ấp Ninh Thuận |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
189 |
Nguyễn Phước |
Lành |
05/06/1982 |
|
Khóm Phú Mỹ |
TT Thanh Bình |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
190 |
Nguyễn Văn |
Lành |
05/12/1993 |
|
Ấp Tân Lập |
Tân Phú Trung |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
191 |
Phạm Văn |
Lắm |
12/07/1987 |
|
358, ấp Nhì |
An Phong |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
192 |
Cao Khánh |
Lâm |
30/5/1987 |
|
Ấp Tân Bình |
Tân Khánh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
193 |
Nguyễn Phương |
Lâm |
02/09/1983 |
|
366, tổ 5, ấp Tân Quới |
Tân Phú Trung |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
194 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
10/10/1991 |
|
Khóm 5 |
Phường An Thạnh |
Tp Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
195 |
Trần Văn |
Lâm |
24/06/1986 |
|
Ấp Phú Thạnh |
Phú Long |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
196 |
Nguyễn Tấn |
Lễ |
11/11/1984 |
|
296, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
197 |
Nguyễn Ngọc |
Lễ |
18/09/1983 |
|
511, Tổ 21, Ấp Long Hòa |
Long Thuận |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
198 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
|
01/01/1984 |
Ấp A |
Phú Cường |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
199 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lệ |
|
09/11/1984 |
Ấp Tân Phú |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
200 |
Huỳnh Phi |
Líc |
20/05/1995 |
|
Ấp K 10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
201 |
Huỳnh Thị |
Liên |
|
19/09/1979 |
Ấp 4 |
Hòa Bình |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
202 |
Lê Văn |
Linh |
01/09/1992 |
|
668, Tân Thạnh |
Tân Long |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
203 |
Đinh Chí |
Linh |
01/01/1984 |
|
Ấp 4 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
204 |
Huỳnh Nhất |
Linh |
09/04/1992 |
|
24, khóm 1 |
TT Mỹ An |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
205 |
Lai Vũ |
Linh |
22/06/1995 |
|
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
206 |
Lê Hoài |
Linh |
30/10/1989 |
|
Ấp Gò Bói |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
207 |
Lê Vũ |
Linh |
08/11/1991 |
|
Ấp 3 |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
208 |
Ngô Thị Kiều |
Linh |
|
12/05/1990 |
386A/2, Ấp Hòa Định |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
209 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
|
01/01/1976 |
Ấp Tân Thạnh |
Bình Thạnh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
210 |
Nguyễn Trí |
Linh |
01/01/1981 |
|
Ấp Thới Mỹ 1 |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
211 |
Phạm Duy |
Linh |
06/10/1997 |
|
Ấp 3 |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
212 |
Trần Văn |
Linh |
02/01/1991 |
|
271/2, tổ 9, ấp Tân Phong |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
213 |
Trần Thị Kim |
Loan |
|
02/05/1980 |
120/4, Long Hưng 2 |
Long Hậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
214 |
Lê Thị Ánh |
Loan |
|
26/07/1994 |
Ấp Đông Quới |
Tân Khánh Đông |
Tp Sa Đéc |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
215 |
Lê Thị Kim |
Loan |
|
09/03/1984 |
Ấp Thống Nhất |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
216 |
Nguyễn Thị Bích |
Loan |
|
01/01/1977 |
Ấp Bình Hòa Trung |
Thường Thới Hậu A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
217 |
Dương Thiết |
Long |
13/02/1993 |
|
30, ấp 1 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
218 |
Hồ Phi |
Long |
01/01/1996 |
|
Ấp 1 |
Thường Phước 2 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
219 |
Lê Văn |
Long |
17/03/1986 |
|
Ấp Cả găng |
Bình Phú |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
220 |
Nguyễn Văn |
Long |
10/05/1990 |
|
176, Tổ 6, ấp Đông Định |
Tân Thuận Đông |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
221 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
06/04/1993 |
|
Ấp Bắc Trang 2 |
Tân Công Chí |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
222 |
Trương Văn |
Lợi |
07/07/1977 |
|
Tổ 6, Ấp Bắc Trang 1 |
Tân Công Chí |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
223 |
Phạm Hữu |
Lợi |
15/02/1994 |
|
Tổ 10, Ấp 1 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
224 |
Ngô Văn |
Lợi |
07/10/1985 |
|
Ấp 2 |
Thường Phước 2 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
225 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Luôn |
|
15/10/1990 |
Ấp 5 |
Đốc Binh Kiều |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
226 |
Nguyễn Tấn |
Luôn |
01/01/1994 |
|
Tổ 5, Ấp 4 |
Ba Sao |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
227 |
Huỳnh Thị Trúc |
Ly |
|
26/11/1981 |
257 Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
228 |
Thượng Văn |
Lý |
01/01/1985 |
|
Ấp Chiến Thắng |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
229 |
Đinh Văn |
Lý |
01/01/1983 |
|
3/5, ấp Tân Quý |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
230 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Mai |
|
10/01/1977 |
Số nhà 515/R, đường Nguyễn Thế Hữu, Khóm 5 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
231 |
Nguyễn Thị Diệu |
Mai |
|
31/05/1988 |
377, tổ 5, ấp Hòa Hưng |
Hoà An |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
232 |
Trần Hùng |
Mạnh |
18/05/1989 |
|
131A, ấp Long Thành |
Hòa Long |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
233 |
Trần Văn |
Mạnh |
16/09/1999 |
|
Ấp Long An A |
Phú Thành A |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
234 |
Huỳnh Tấn |
Măng |
20/04/1977 |
|
Số 182, Ấp Tân Thuận A |
Tân Dương |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
235 |
Nguyễn Trí |
Mẫn |
30/01/1985 |
|
113, ấp Hưng Thành Tây |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
236 |
Nguyễn Văn |
Minh |
01/01/1978 |
|
70, ấp Ninh Thuận |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
237 |
Ngô Hoàng |
Minh |
16/04/1981 |
|
Số nhà 304A ,ấp Hưng Quới 1 |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
238 |
Trần Công |
Minh |
15/07/1997 |
|
Ấp Long Phú |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
239 |
Nguyễn Hoài |
Mun |
22/09/1990 |
|
Ấp Hoàng Việt |
Tân Phước |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
240 |
Trần Thị |
Muội |
|
09/01/1987 |
Ấp 1 |
Thường Phước 2 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
241 |
Hà Văn |
Mười |
01/09/1981 |
|
638, ấp An Lợi B |
Định Yên |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
242 |
Dương Thành |
Nam |
07/04/1987 |
|
329/2, ấp Hòa Định |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
243 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
08/06/1993 |
|
393Tđ, ấp Tân Định |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
244 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
20/03/1985 |
|
Ấp Phú Thọ B |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
245 |
Phan Nhật |
Nam |
10/04/1989 |
|
Ấp 1 |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
246 |
Hồ Văn |
Nu |
16/05/2000 |
|
Ấp Phú Lợi B |
Phú Thuận B |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
247 |
Võ Văn |
Nghĩa |
08/11/1991 |
|
Đường ĐT 843, Tổ 4, ấp 1 |
Tân Thành B |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
248 |
Phạm Trọng |
Nghĩa |
04/10/1996 |
|
Khóm 5 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
249 |
Lê Thị Bé |
Ngoan |
|
25/09/1989 |
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
250 |
Phạm Thị Kim |
Ngọc |
|
03/10/1987 |
32A, Trần Thị Thu, tổ 11, Khóm 2 |
Phường 4 |
TP Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
251 |
Phạm Thành |
Ngọc |
06/07/1986 |
|
58/2, đường rạch Ngã Bát, tổ 27, khóm 2 |
P2 |
Tp Sa Đéc |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
252 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
|
01/10/1991 |
số nhà 1686/K, Đường Thống Linh, Khóm 1 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
253 |
Trần Thanh |
Ngọt |
10/10/1991 |
|
A5, Khu nhà ở xã hội, Ấp Phú Hòa |
Tân Phú Đông |
Tp Sa Đéc |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
254 |
Huỳnh Phước |
Nguyên |
01/01/1982 |
|
Ấp Chiến Thắng |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
255 |
Nguyễn Cao |
Nguyên |
07/11/1996 |
|
Khóm 1 |
TT Mỹ An |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
256 |
Trần Văn |
Nhàng |
12/02/1994 |
|
295/A, ấp K8 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
257 |
Lê Trí |
Nhâm |
02/05/1992 |
|
Khóm 1 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
258 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
01/01/1990 |
|
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
259 |
Nguyễn Hoài |
Nhân |
20/02/1995 |
|
746/5A, ấp Hoà Định |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
260 |
Phan Quốc |
Nhân |
10/06/1980 |
|
Ấp Phú Hòa A |
Phú Thuận A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
261 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
|
27/09/1997 |
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
262 |
Huỳnh Trung |
Nhì |
15/10/1987 |
|
số A1,14, ấp An Lợi B |
Định Yên |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
263 |
Nguyễn Văn |
Nhị |
03/10/1985 |
|
Tổ 7 , Ấp Phú Cường |
Phú Hựu |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
264 |
Cao Cẩm |
Nhuần |
|
10/02/1984 |
440, ấp 2 |
Mỹ Hiệp |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
265 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
|
25/08/1987 |
145/1, Ấp Thới Mỹ 2 |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
266 |
Võ Thị Mỹ |
Nhung |
|
23/09/1988 |
Số nhà 197 Tổ 10 Ấp Bình Dân |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
267 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
|
01/01/1990 |
Ấp Gò Bói |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
268 |
Phạm Hữu |
Phần |
01/01/1986 |
|
Ấp Gò Bói |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
269 |
Nguyễn Văn |
Phi |
27/10/1996 |
|
Ấp Phú Lợi B |
Phú Thuận B |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
270 |
Dương Minh |
Phong |
01/01/1981 |
|
1165, tổ 39, Ấp Phú Lợi B |
Phú Thuận B |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
271 |
Lê Chí |
Phú |
02/10/1987 |
|
Ấp Bắc Trang 2 |
Tân Công Chí |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
272 |
Trần Văn |
Phú |
20/06/1996 |
|
389, ấp An Hòa |
Mỹ An Hưng B |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
273 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
09/03/1982 |
|
Tổ 5, Ấp 4 |
Mỹ Hiệp |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
274 |
Huỳnh Hửu |
Phúc |
11/08/1990 |
|
65, ấp An Thuận |
Mỹ An Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
275 |
Võ Minh |
Phúc |
01/08/1990 |
|
Khóm 4 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
276 |
Nguyễn Minh |
Phụng |
03/03/1988 |
|
Tổ 8, Ấp Bình Dân |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
277 |
Nguyễn Minh |
Phụng |
20/05/1982 |
|
644/C, ấp Tân Bình Thượng |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
278 |
Trần Tuấn |
Phước |
27/12/1979 |
|
Khóm 1 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
279 |
Nguyễn Thanh |
Phương |
05/05/1984 |
|
Tổ 01, ấp Phú Thạnh |
Phú Hựu |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
280 |
Lê Hoàng |
Phương |
07/05/1982 |
|
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
281 |
Lê Thị Việt |
Phương |
|
24/04/1986 |
Ấp Tân Hưng |
Tân Công Sính |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
282 |
Nguyễn Duy |
Phương |
28/01/1990 |
|
184, tổ 04, ấp Tịnh Hưng |
Tịnh Thới |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
283 |
Nguyễn Văn |
Phương |
10/4/1982 |
|
Ấp Nam |
Tân Thạnh |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
284 |
Võ Thanh |
Phương |
17/06/1986 |
|
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
285 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
|
01/01/1991 |
36, ấp Long Hội |
Hòa Long |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
286 |
Phan Thanh |
Quan |
05/09/1988 |
|
Số 220, ấp Tân Bình |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
287 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quanh |
|
13/04/1986 |
431,Ấp Phú An |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
288 |
Trần Minh |
Quân |
22/01/1994 |
|
138 Ấp Tân Hòa Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
289 |
Nguyễn Thị |
Quân |
|
01/01/1977 |
109, ấp Tân Định |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
290 |
Trần Lê Hoàng |
Quân |
09/10/1995 |
|
Ấp Thạnh An |
Tân Long |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
291 |
Đỗ Thành |
Quí |
13/08/1990 |
|
1163 tổ 39, Ấp Phú Lợi B |
Phú Thuận B |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
292 |
Trần Văn |
Quí |
22/03/1987 |
|
Ấp Dinh Bà |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
293 |
Lê Bảo |
Quốc |
1/1/1079 |
|
ấp Long Khánh |
Long Lậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
294 |
Phạm Văn |
Quới |
09/02/1988 |
|
Số nhà 281A/TH, Ấp Tân Hưng |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
295 |
Đoàn Phú |
Quý |
16/12/1979 |
|
Ấp 1 |
Thường Phước 2 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
296 |
Hồ Văn |
Quý |
01/01/1981 |
|
89, ấp Hưng Quới 1 |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
297 |
Hồ Thị Huỳnh |
Quyên |
|
22/08/1986 |
Ấp A |
Phú Cường |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
298 |
Nguyễn Quốc |
Quyền |
19/03/1978 |
|
Số nhà 12/4, tổ 79 , ấp Đông Huề |
Tân Khánh Đông |
TP Sa Đéc |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
299 |
Lê Văn |
Quyền |
27/02/1986 |
|
647, ấp Tân Hùng |
Tân Thuận Tây |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
300 |
Nguyễn Văn |
Ra |
23/09/1986 |
|
149, ấp Bình Nhứt |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
301 |
Nguyễn Hoàng |
Rinh |
25/10/1984 |
|
Ấp 2 |
Tân Nghĩa |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
302 |
Nguyễn Thị Kim |
Sa |
|
30/11/1985 |
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
303 |
Lê Thanh |
Sang |
04/03/1986 |
|
ấp An Lạc |
An Bình |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
304 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
26/10/1982 |
|
315/3 Tân Thuận |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
305 |
Bùi Trọng |
Sang |
11/11/1996 |
|
Ấp 10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
306 |
Huỳnh Văn |
Sang |
16/12/1985 |
|
105/Td, ấp Tân Định |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
307 |
Nguyễn Thị Kim |
Sang |
|
09/08/1994 |
Ấp Tân Cường |
Phú Cường |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
308 |
Nguyễn Văn Trường |
Sanh |
15/04/1993 |
|
267A/ TH, Tân Hưng |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
309 |
Hồ Thanh |
Sơn |
24/06/1985 |
|
Tổ 01, ấp Tân Dân |
Tân Thuận Tây |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
310 |
Lương Minh |
Sơn |
23/04/1989 |
|
Ấp Tân Hòa Đông |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
311 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
02/02/1992 |
|
141, ấp 1 |
Tân Mỹ |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
312 |
Phạm Thị Ngọc |
Suốt |
|
17/09/1997 |
Tổ 19, ấp Chòm Xoài |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
313 |
Phạm Văn |
Sửa |
06/01/1987 |
|
Số nhà 570 , Ấp K8 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
314 |
Dương Thị |
Sương |
|
01/01/1987 |
Ấp Phú Bình |
Phú Thành B |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
315 |
Trần Thị |
Sương |
|
01/01/1978 |
Ấp Tân Hoà Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
316 |
Võ Văn |
Tài |
01/01/1979 |
|
Tổ 13 Ấp 2 |
Mỹ Hiệp |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
317 |
Bùi Phước |
Tài |
06/09/1989 |
|
Số nhà 275, ấp 1 |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
318 |
Huỳnh Hữu |
Tài |
20/08/1975 |
|
Ấp Tân Thạnh |
Bình Thạnh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
319 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
04/04/1993 |
|
Ấp 2 |
Tân Thành B |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
320 |
Nguyễn Văn |
Tài |
29/10/1983 |
|
Ấp Phú Thạnh A |
Phú Thuận A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
321 |
Trần Văn |
Tánh |
21/07/1984 |
|
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
322 |
Võ Huệ |
Tánh |
03/07/1992 |
|
20, ấp Bình Hòa |
Mỹ Hội |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
323 |
Trần Hồng |
Tăng |
21/04/1982 |
|
124/2, Đường Trần Văn Năng, Tổ 38, K4 |
P11 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
324 |
Ngô Văn |
Tâm |
16/03/1984 |
|
Ấp Phú Lâm |
Phú Thành B |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
325 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
01/01/1981 |
|
351/TB, ấp Tân Bình |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
326 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tâm |
|
14/12/1982 |
445, ấp Long Thạnh B |
Long Khánh A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
327 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
01/01/1988 |
|
Ấp 2 |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
328 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiền |
|
26/08/1998 |
403/2, Ấp Hòa Định |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
329 |
Phạm Văn |
Tiền |
01/01/1978 |
|
694, ấp 2 |
An Hòa |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
330 |
Võ Thanh |
Tiền |
26/03/1986 |
|
Ấp Tân An |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
331 |
Nguyễn Văn Minh |
Tiến |
19/03/1996 |
|
Số nhà 154A/3, Ấp Thới Mỹ 1 |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
332 |
Đặng Đức |
Tiến |
10/09/1994 |
|
Ấp Phú Thọ C |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
333 |
Võ Minh |
Tiến |
08/10/1997 |
|
Ấp Tân Khánh |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
334 |
Nguyễn Thị |
Tiện |
|
01/01/1990 |
Ấp Tân Phong |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
335 |
Nguyễn Phương |
Tín |
01/01/1995 |
|
824, ấp 1 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
336 |
Tô Minh |
Tính |
16/10/1997 |
|
Ấp 3 |
Tân Kiều |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
337 |
Lê Văn |
Toại |
22/04/1996 |
|
130, ấp Tân Hòa Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
338 |
Lê Phước |
Toàn |
28/02/1993 |
|
Ấp Mỹ Nam 1 |
Mỹ Quí |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
339 |
Trần Minh |
Toàn |
28/01/1983 |
|
Ấp Tham Bua |
Tân Thành A |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
340 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
12/07/1994 |
|
Ấp Bình Hòa Trung |
Thường Thới Hậu A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
341 |
Nguyễn Thành |
Tôn |
08/04/1985 |
|
Khóm 4 |
Phường An Thạnh |
Tp Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
342 |
Bùi Thị Cẩm |
Tú |
|
22/10/1996 |
Khóm 4 |
Phường An Thạnh |
Tp Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
343 |
Lâm Thanh |
Tú |
13/04/1990 |
|
98/7, Lê Văn Đáng, Tổ 29, Khóm 3 |
Phường 4 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
344 |
Lê Minh |
Tuấn |
20/09/1985 |
|
Ấp Mỹ Thị B |
Mỹ An |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
345 |
Lê Thanh |
Tuấn |
20/06/1983 |
|
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
346 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
08/08/1991 |
|
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
347 |
Nguyễn Trung |
Tuấn |
17/08/1982 |
|
354/2, ấp Hòa Định |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
348 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
12/06/1994 |
|
Ấp Chòm Xoài |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
349 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
17/02/1985 |
|
Ấp An Thịnh |
An Long |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
350 |
Phan Thanh |
Tùng |
01/01/1985 |
|
ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
351 |
Nguyễn Thị Bích |
Tuyền |
|
02/05/1976 |
405, tổ 8, ấp 3 |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
352 |
Trần Minh |
Tuyến |
29/10/1994 |
|
422C/6 Ấp Tân Mỹ |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
353 |
Đặng Thị Giang |
Tuyến |
|
19/09/1991 |
91/6, ấp Tân Thạnh |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
354 |
Phạm Thị Bé |
Tư |
|
10/05/1985 |
336 Ấp Bình Hiệp A |
Bình Thạnh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
355 |
Trần Văn |
Tưng |
08/08/1989 |
|
Ấp 5 |
Hòa Bình |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
356 |
Nguyễn Thị Thu |
Tươi |
|
11/01/1989 |
Ấp Hưng Quới 1 |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
357 |
Nguyễn Văn |
Thà |
01/01/1983 |
|
Ấp An Phú |
Phú Thành A |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
358 |
Nguyễn Tấn |
Thạch |
01/08/1989 |
|
Số 61 , ấp Hoà Khánh |
Hoà An |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
359 |
Đặng Quang |
Thái |
25/11/1985 |
|
304, ấp Phú Bình |
TT Cái Tàu Hạ |
Châu Thành |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
360 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
|
01/01/1985 |
Khóm Trà Đư |
P An Lạc |
Tp Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
361 |
Huỳnh Hữu |
Thanh |
13/05/1984 |
|
ấp Đông Huề |
Tân Khánh Đông |
Tp Sa Đéc |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
362 |
Lê Thị Kim |
Thanh |
|
29/03/1982 |
Ấp Thống Nhất |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
363 |
Nguyễn Hoài |
Thanh |
01/01/1987 |
|
Ấp Long Phước |
Long Khánh A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
364 |
Phan Hoài |
Thanh |
01/01/1987 |
|
107A, ấp Tân Hòa Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
365 |
Trần Dương |
Thanh |
18/03/1996 |
|
Ấp Gò Cát |
Phú Cường |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
366 |
Trần Yến |
Thanh |
25/09/1993 |
|
Ấp Tân Trong |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
367 |
Huỳnh Minh |
Thành |
19/05/1989 |
|
Ấp An Lạc |
Định An |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
368 |
Nguyễn Văn Phát |
Thạnh |
17/07/1988 |
|
Ấp Bình Hòa |
Bình Thành |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
369 |
Ngô Hoàng |
Thảo |
23/07/1991 |
|
Số nhà 289A ,ấp Hưng Quới 1 |
Long Hưng A |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
370 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
|
05/10/1996 |
248, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
371 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
|
17/01/1984 |
Số 290, đường Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
372 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
10/07/1988 |
|
Ấp Tân Bình Thượng |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
373 |
Đỗ Thị |
Thắm |
|
02/03/1983 |
395, ấp Bình Trung |
Bình Thạnh Trung |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
374 |
Phùng Văn |
Thắng |
01/01/1984 |
|
175, ấp An Bình |
Định Yên |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
375 |
Trần Việt |
Thắng |
22/09/1985 |
|
51/46, khóm Tân Bình |
Phường An Hoà |
Tp Sa Đéc |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
376 |
Huỳnh Hoàng |
Thi |
04/08/1991 |
|
Ấp 4 |
Bình Hàng Tây |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
377 |
Lê Thị Oanh |
Thì |
|
04/04/1984 |
388, ấp 4 |
An Hòa |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
378 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
01/01/1987 |
|
185, ấp Tân Bình Hạ |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
379 |
Trần Văn |
Thiết |
25/10/1989 |
|
Ấp Tân Thành |
Hòa Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
380 |
Lê Hữu |
Thọ |
19/01/1991 |
|
665, Tân Thạnh |
Tân Long |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
381 |
Nguyễn Trí |
Thông |
12/06/1983 |
|
Ấp Long Khánh |
Long Hậu |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
382 |
Bùi Văn |
Thơ |
09/06/1984 |
|
122D, ấp Long Thành |
Hòa Long |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
383 |
Lâm Quang |
Thới |
01/01/1980 |
|
629, đường Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2 |
TT Tràm Chim |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
384 |
Lê Phú |
Thới |
08/02/1982 |
|
Ấp 3 |
Đốc Binh Kiều |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
385 |
Phạm Thị Thuyết |
Thủ |
|
07/04/1998 |
Ấp Thống Nhất |
Phú Thọ |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
386 |
Nguyễn Hoàng |
Thuận |
14/09/1991 |
|
098, Tổ 5, Ấp 2 |
Bình Hàng Tây |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
387 |
Lê Thị Bích |
Thủy |
|
01/01/1984 |
361C/TK, Ấp Tân Khánh |
Tân Thành |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
388 |
Huỳnh Thị Lệ |
Thủy |
|
17/09/1978 |
Ấp Phú Thạnh B |
Phú Thuận A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
389 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
|
24/12/1988 |
Ấp 6 Kinh Hội |
Trường Xuân |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
390 |
Hồ Kim |
Thưa |
|
06/07/1978 |
Ấp Tân Hoà Thượng |
Tân Mỹ |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
391 |
Nguyễn Văn |
Thức |
01/10/1981 |
|
Tổ 12, ấp Hòa Dân |
Nhị Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
392 |
Trương Công |
Thức |
28/08/1986 |
|
113/2, ấp Tân Phong |
Phong Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
393 |
Phạm Hoài |
Thương |
06/09/1994 |
|
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
394 |
Phan Văn |
Trà |
01/01/1982 |
|
Ấp Gò Bói |
Tân Hộ Cơ |
Tân Hồng |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
395 |
Phạm Thị |
Trang |
|
20/06/1985 |
Khóm 3 |
TT Mỹ An |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
396 |
Lê Thị Thuỳ |
Trang |
|
06/11/1997 |
Ấp A |
Phú Cường |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
397 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
|
18/01/1979 |
Ấp Thới Mỹ 1 |
Vĩnh Thới |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
398 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
|
02/04/1980 |
Ấp Gò Cát |
Phú Cường |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
399 |
Nguyễn Văn |
Trạng |
01/12/1989 |
|
Ấp Tân Mỹ |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
400 |
Đào Thị Huyền |
Trân |
|
05/02/1993 |
Khóm An Lợi |
Phường An Lộc |
Tp Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
401 |
Huỳnh Thị Bảo |
Trân |
|
01/01/1996 |
209/2, ấp Hòa Định |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
402 |
Phan Thị Bích |
Trân |
|
29/09/1987 |
217, tổ 10, ấp 2 |
Phong Mỹ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
403 |
Lê Phước |
Trí |
09/09/1989 |
|
Ấp Nam |
Tân Thạnh |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
404 |
Nguyễn Văn |
Trí |
01/01/1984 |
|
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
405 |
Phạm Văn |
Trí |
01/01/1985 |
|
263, ấp An Lạc |
Định An |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
406 |
Phạm Hữu |
Triều |
15/11/1985 |
|
Ấp 3 |
An Phong |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
407 |
Võ Nguyễn |
Triều |
12/12/1984 |
|
374, ấp Tân Hậu |
Tân Thuận Tây |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
408 |
Đổ Hữu |
Trọng |
20/12/1990 |
|
724A Ấp Tân Phú |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
409 |
Phạm Văn |
Trọng |
01/01/1979 |
|
04, tổ 6, Khóm 1 |
Phường 4 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
410 |
Phan Nguyễn |
Trọng |
01/01/1991 |
|
Ấp Long Phước |
Long Khánh A |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
411 |
Đinh Minh |
Trúc |
14/09/1986 |
|
011, tổ 1, ấp 3 |
Bình Hàng Tây |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
412 |
Phan Thành |
Trung |
27/02/1986 |
|
Ấp Phú An |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
413 |
Trần Thanh |
Trung |
01/01/1988 |
|
Số 055, tổ 3, , ấp 1 |
Tân Nghĩa |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
414 |
Đặng Nguyễn Diễm |
Trưng |
|
18/02/1986 |
Đường Lê Quí Đôn, Khóm 1 |
TT Mỹ An |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Gia hạn- HTX |
415 |
Cao Xuân |
Trường |
15/09/1985 |
|
369B/5, Tân Thuận |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
416 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
06/02/1981 |
|
785/3, Tổ 4, ấp Tân Phú |
Tân Phước |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
417 |
Nguyễn Quang |
Trưởng |
16/05/1988 |
|
Khóm Mỹ Thới |
TT Mỹ Thọ |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
418 |
Trần Thuý |
Vân |
|
09/06/1990 |
Ấp Phú yên |
An Long |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
419 |
Bùi Quốc |
Vẹn |
01/01/1987 |
|
31 Ấp Ninh Thuận |
Phú Ninh |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
420 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Việt |
20/01/1990 |
|
104/3, tổ 13, ấp Long An |
Long Thắng |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
421 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
30/11/1985 |
|
Ấp Hoà Bình |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
422 |
Thái Bá |
Vinh |
04/02/1989 |
|
82 Trần Văn Phụng Tổ 8 Ấp 3 |
Mỹ Trà |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
423 |
Nguyễn Hữu |
Vinh |
30/03/1989 |
|
317, tổ 15, Ấp 2 |
Bình Hàng Tây |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
424 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
10/11/1987 |
|
898, ấp Bình Lợi |
Bình Thành |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
425 |
Lê Văn |
Vĩnh |
05/05/1986 |
|
Ấp K10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
426 |
Nguyễn Tấn |
Vũ |
10/03/1991 |
|
423B/4, ấp Hòa Bình |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
427 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
04/04/1990 |
|
542, ấp Tân Phong |
Tân Huề |
Thanh Bình |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
428 |
Lê Hùng |
Vương |
28/02/1993 |
|
Ấp K9 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
429 |
Nguyễn Tuấn |
Vương |
01/01/1987 |
|
Ấp Long Phú A |
Phú Thành A |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
430 |
Bạch Thị Tường |
Vy |
|
08/12/1997 |
1751, tổ 6, ấp Chòm Xoài |
Thường Phước 1 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
431 |
Đào Ngọc Trà |
Vy |
|
08/03/1987 |
41 Trần Phú, Tổ 48, Khóm 5 |
Phường 1 |
Tp Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
432 |
Lê Thị Thu |
Xuân |
|
01/05/1995 |
223, Khóm Bình Hòa |
Tt Lấp Vò |
Lấp Vò |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
433 |
Trần Văn |
Xuân |
20/02/1982 |
|
Tổ 1, Ấp 1 |
Đốc Binh Kiều |
Tháp Mười |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
434 |
Đặng Thanh |
Xuân |
01/01/1978 |
|
42, ấp K8 |
Phú Đức |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
435 |
Lê Thị Mỹ |
Xuyên |
|
10/10/1990 |
315/3, ấp Tân Thuận |
Tân Hòa |
Lai Vung |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
436 |
Nguyễn Thị |
Xuyên |
|
18/07/1988 |
113, ấp An Bình |
An Long |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
437 |
Đinh Thị Kim |
Xuyến |
|
08/11/1989 |
Số nhà 1140 , tổ 17 ,ấp K 10 |
Phú Hiệp |
Tam Nông |
Đồng Tháp |
Gia hạn |
438 |
Đặng Văn |
Yên |
01/01/1990 |
|
Ấp 1 |
Thường Phước 2 |
Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
Đăng ký xét chọn mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|